Có 2 kết quả:
大爷 dà yé ㄉㄚˋ ㄜˊ • 大爺 dà yé ㄉㄚˋ ㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bác ruột
Từ điển Trung-Anh
(1) arrogant idler
(2) self-centered show-off
(2) self-centered show-off
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bác ruột
Từ điển Trung-Anh
(1) arrogant idler
(2) self-centered show-off
(2) self-centered show-off
Bình luận 0